Tiếng Anh bán hàng siêu thị rất phổ biến và được sử dụng thường xuyên mỗi ngày và học bao nhiêu từ vựng mỗi ngày. Tuy ở siêu thị không cần giao tiếp quá nhiều nhưng các bạn vẫn cần nắm được những mẫu từ vựng cơ bản. Bài viết này, chúng tôi xin giới thiệu một số từ vựng thường gặp và mẫu câu tiếng Anh bán hàng trong siêu thị thường gặp.
Từ vựng tiếng Anh sử dụng giao tiếp trong siêu thị
Theo kinh nghiệm từ trung tâm dạy tiếng anh online E-talk để có thể học được tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề được hiệu quả mọi người cần nắm được vốn từ vựng về chủ đề đó. Và dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh với chủ đề bán hàng trong siêu thị được sử dụng phổ biến nhất.
- Aisle: Dãy hàng
- Bag: Túi
- Apple: Táo
- Banana: Chuối
- Bread: Bánh mì
- Beverage: Đồ uống
- Canned good: Đồ đóng hộp
- Cashier: Quầy thu ngân
- Cash register: Máy tính tiền
- Checkout counter: Quầy thu tiền
- Conveyor belt: Băng tải đồ
- Chicken: Gà
- Customer: Khách hàng
- Deli counter: Quầy bán thức ăn
- Dairy products: Các sản phẩm từ sữa
- Dried food: Đồ ăn khô
- Freezer: Máy làm lạnh
- Fish: Cá
- Frozen food: Thực phẩm đông lạnh
- Grape: Nho
- Fruit: Trái cây
- Grocery: Tạp phẩm
- Meat: Thịt
- Household item: Đồ gia dụng
- Nylon bag: Túi nilon
- Product: Sản phẩm
- Powdered milk: Sữa bột
- Receipt: Hóa đơn
- Shopping basket: Chiếc giỏ đựng đồ mua hàng
- Scale: Chiếc cân đĩa
- Shopping cart: Chiếc xe đẩy
- Supermarket: Siêu thị
- Snack: Đồ ăn vặt
- Toiletries cosmetic: Hóa mỹ phẩm
Một số cụm từ tiếng Anh có chủ đề liên quan đến siêu thị
Ask for a refund – Yêu cầu hoàn trả lại tiền
Load a trolley/a cart – Chất đầy xe đựng hàng hóa
Go on spending spree – Mua sắm thoải mái
Hang out at the mall – Dạo chơi tại các khu mua sắm
Go shopping – Đi mua sắm
Push a trolley/a cart – Đẩy xe chứa hàng
Have in stock – Còn hàng hóa trong kho
Pay in cash – Trả bằng tiền mặt
Pay by credit card – Trả bằng thẻ
Wait in the checkout queue – Chờ tại hàng đợi đến lượt thanh toán
Exchange an item/a product – Đổi hàng hóa, sản phẩm
Ask for receipt – Yêu cầu xuất hóa đơn
Buy 1 get 1 free – Mua một, tặng một
Get a receipt – Nhận hóa đơn
Try on clothes – Mặc thử quần áo
Be on special offer – Được khuyến mãi đặc biệt
Những mẫu câu tiếng Anh trong siêu thị cho khách hàng
Một số câu tiếng Anh sử dụng nhiều tại các quầy rau củ quả, đồ khô
Do you have non-fat milk? : Bạn có bán sữa không béo không?
Is this on sale? : Sản phẩm này đang giảm giá phải không?
Can you tell me where I can find dairy products? : Anh/chị có thể nói cho tôi biết quầy sữa ở đâu không?
Could you tell me where the meat section is? : Anh/chị có thể chỉ cho tôi biết quầy thịt ở đâu không?
Will I find cheese in that section? : Tôi sẽ có thể tìm thấy phô mai trong quầy đó chứ?
Where can I find ketchup? : Tôi có thể tìm được cà chua ở đâu?
I am looking for watermelons. Do you have any? : Tôi đang kiếm dưa hấu? Ở đây có không?
I need detergent for my washing machine. : Tôi cần mua đồ rửa máy giặt
I didn’t find the brand Washtime. : Tôi không thể tìm thấy nhãn hiệu Wash Time
When will you get it? : Khi nào bạn có hàng?
I’d like that piece of cheese. : Tôi muốn lấy miếng pho mát kia.
What times are you open/ close? : Mấy giờ siêu thị này mở cửa/ đóng cửa?
Một số câu tiếng Anh được sử dụng tại các quầy quần áo, giày dép, phụ kiện
Could I try this on? : Tôi có thể thử được không?
Could I try these on? : Tôi có thể dùng thử chúng được chứ?
Could I try these shoes on? : Tôi có thể đi thử đôi giày này được không?
Do you have this in a size 7? : Anh/chị có sản phẩm này cỡ 7 không?
Do you have these in a size L? : Anh/chị có những mặt hàng này cỡ L không?
Do you have a fitting room? : Ở đây có phòng thử đồ không vậy?
Where’s the fitting room? : Phòng thay đồ ở đâu?
Have you got this in a smaller size? : Anh/chị có món đồ này cỡ nhỏ hơn không?
Have you got this in a larger size? : Anh/chị có sản phẩm này cỡ to hơn không?
Could you measure my chest? : Anh/chị có thể đo vòng ngực cho tôi được không?
It’s much too small/ little small/ little too big/ too big. : Nó quá chật/ hơi rộng/ hơi chật/ quá rộng
It’s just right/ They’re just right : Nó vừa khít
It doesn’t fit/ They don’t fit. : Chúng không vừa
Is this the only colour you’ve got? : Đây là màu duy nhất à?
What are these made of? : Chúng được làm từ chất liệu gì?
Are these washable? : Những chiếc này có thể giặt được không vậy?
I like them/ I don’t like them/ I don’t like the colour. : Tôi thích chúng/ tôi không thích màu của nó/ tôi không thích chúng
That’s cheap/ that’s expensive. : Đắt quá/ rẻ thật
Have you got anything cheaper? : Anh/chị có cái nào rẻ hơn chút không?
It’s not what I’m looking for. : Đó không phải thứ mà tôi đang tìm
Do you have this item in stock? : Anh/chị còn hàng loại này không vậy?
Do you know anywhere else I could try? : Anh/chị có biết nơi nào khác có bán loại hàng không?
Does it come with a guarantee? : Sản phẩm này có được bảo hành không?
I’ll take it. : Tôi sẽ mua chiếc này
Wow this product buy 1 get 1 free. : Ôi sản phẩm này mua 1 được tặng 1
Một số câu tiếng Anh sử dụng tại quầy thanh toán
Could I have a carrier bag, please? : Cho tôi xin một chiếc túi đựng được không?
Do you take credit cards? : Anh/chị có nhận thanh toán bằng thẻ không vậy?
Could I have a receipt, please? : Cho tôi xin giấy biên lai được không?
How much is this? : Cái này giá bao nhiêu tiền?
Do you deliver? : Anh/chị có giao hàng tận tay không?
Một số câu tiếng Anh sử dụng khi muốn trả lại hàng
I’d like to return this : Tôi muốn trả lại sản phẩm này
I’d like to change this for a different size : Tôi muốn đổi kích cỡ khác
Could I have a refund? : Tôi muốn được hoàn tiền có được không?
Những mẫu câu tiếng Anh trong siêu thị cho nhân viên bán hàng
Một số câu tiếng Anh sử dụng nhiều tại các quầy rau củ quả, đồ khô
Sorry, we’re out of unsalted peanuts at the moment : Xin lỗi, chúng tôi đã không còn đậu phộng rang không muối vào lúc này rồi
Sorry, we don’t carry apple juice : Xin lỗi, chúng tôi không có bán nước ép táo.
How much would you like? : Anh/chị cần mua số lượng bao nhiêu?
Một số câu tiếng Anh sử dụng tại quầy thanh toán
Do you need any help packing? : Anh/chị cần giúp xếp đồ vào túi không?
Do you have a loyalty card? : Anh/chị có thẻ khách hàng thường xuyên mua hàng không?
How will you be paying today? : Bạn muốn thanh toán như thế nào?
Enter your PIN here please : Vui lòng nhấn mã PIN thẻ.
Please sign here : Vui lòng ký tên tại đây
Do you have a discount card today? : Quý khách có thẻ giảm giá mua hàng không?
Are you using any coupons today? : Quý khách có sử dụng phiếu mua hàng không?
I will need to see some ID to sell you a lottery ticket please : Tôi cần xem chứng minh nhân dân của bạn để quay bốc thăm trúng thưởng.
I’m sorry but your card has been declined. Would you like to use another form of payment? : Tôi xin lỗi nhưng thẻ của bạn đã bị từ chối, bạn muốn thanh toán bằng hình thức khác chứ?
Your total comes to $16.50 : Tổng hàng của bạn hết 16.5 đô
From twenty dollars and here’s $3.50 change: Đã nhận 20 đô la và đây là 3.5 đô la tiền thừa của bạn.
Would you like your receipt in the bag? : Quý khách có muốn để biên lai vào túi luôn không?
Could you please fill out this feedback form? It will take only 2 minutes : Bạn có thể điền vào tờ ý kiến của khách hàng này chứ? Chỉ mất 2 phút thôi.
Could you please answer this questionnaire? : We’re looking for ways to improve our services.
Bạn có thể trả lời khảo sát này không? : Chúng tôi đang tìm phương án cải thiện chất lượng dịch vụ.
I apologize for the wait: Tôi rất xin lỗi về sự chờ đợi vừa rồi
Thanks for shopping at Big C supermarket : Cám ơn bạn đã mua hàng tại siêu thị BigC
Kết luận
Và đó cũng là tất cả những từ vựng, mẫu câu tiếng Anh bán hàng siêu thị phổ biến mà các bạn nên nắm rõ. Việc học những câu tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng thực tế không khó. Các bạn chỉ cần học từ vựng và ứng dụng thường xuyên sẽ giúp cho việc ghi nhớ hiệu quả hơn